nhấm nháy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhấm nháy+
- Wink
- Hai chú bé nhấm nháy với nhau
The two boys winked at each other
- Hai chú bé nhấm nháy với nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhấm nháy"
- Những từ có chứa "nhấm nháy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 659
Từ vừa tra